• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều===== ::capacious pockets ::túi to ::capacious memory ::trí nhớ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'pei∫əs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:44, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /kə'pei∫əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
    capacious pockets
    túi to
    capacious memory
    trí nhớ tốt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dung tích lớn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa nhiều

    Oxford

    Adj.

    Roomy; able to hold much.
    Capaciously adv.capaciousness n. [L capax -acis f. capere hold]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X