• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====( + for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)===== =====Làm cho có đủ quyền, làm cho có ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'pæsiteit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:48, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /kə'pæsiteit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)
    Làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by for, or to + infin.) render capable.
    Make legally competent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X