• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Trở dậy===== ::to be early astir ::trở dậy sớm =====Xôn xao, xao động===== ::the [[whol...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'stə:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:55, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /ə'stə:/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Trở dậy
    to be early astir
    trở dậy sớm
    Xôn xao, xao động
    the whole town was astir with the news
    cả thành phố xôn xao về cái tin đó

    Oxford

    Predic.adj. & adv.

    In motion.
    Awake and out of bed (astirearly; already astir).
    Excited. [A(2) + STIR(1) n.]

    Tham khảo chung

    • astir : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X