• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əs'taund</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:15, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /əs'taund/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
    Làm sững sờ, làm sửng sốt

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Surprise, shock, astonish, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, bewilder, overwhelm, Colloqflabbergast: We were astounded to learn that he had survivedall those years on a desert island. The Great MacTavish performsastounding feats of magic and levitation!

    Oxford

    V.tr.

    Shock with alarm or surprise; amaze.
    Astounding adj.astoundingly adv. [obs. astound (adj.) = astoned past part. ofobs. astone: see ASTONISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X