• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa===== ::to sit astride/side-saddle ::ngồi dạng chân ra (ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'straid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:39, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /ə'straid/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
    to sit astride/side-saddle
    ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
    to stand astride
    đứng dạng chân ra

    Giới từ

    Dạng chân ra
    to sit astride one's back
    ngồi dạng ra trên lưng ai

    Oxford

    Adv. & prep.

    Adv.
    (often foll. by of) with a leg on eachside.
    With legs apart.
    Prep. with a leg on each side of;extending across.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X