• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .taeniae=== =====(động vật học) sán dây, sán xơ mít===== =====Cuộn băng===== =====(giải phẫu) dải===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ti:niə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:04, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'ti:niə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .taeniae

    (động vật học) sán dây, sán xơ mít
    Cuộn băng
    (giải phẫu) dải

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sán dây, dãi

    Oxford

    N.

    (US tenia) (pl. taeniae or taenias) 1 Archit. a filletbetween a Doric architrave and frieze.
    Anat. any flatribbon-like structure, esp. the muscles of the colon.
    Anylarge tapeworm of the genus Taenia, esp. T. saginata and T.soleum, parasitic on humans.
    Gk Antiq. a fillet or headband.
    Taenioid adj. [L f. Gk tainia ribbon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X