• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( (cũng) .crackling)=== =====Tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp===== =====Da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krækl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:37, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'krækl/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .crackling)

    Tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
    Da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china)

    Nội động từ

    Kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    men rạn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng răng rắc, tiếng lép bép

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. make a repeated slight cracking sound (radiocrackled; fire was crackling).
    N.
    Such a sound.
    Apaintwork, china, or glass decorated with a pattern of minutesurface cracks. b the smooth surface of such paintwork etc.
    Crackly adj. [CRACK + -LE(4)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X