• /'krækl/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .crackling)

    Tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
    Da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china)

    Nội động từ

    Kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    men rạn

    Y học

    tiếng răng rắc, tiếng lép bép

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    crepitate , splutter , sputter , break , crackling , crinkle , decrepitate.--n. crepitation , noise , snap , sound , sparkle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X