• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hematite ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Hematit===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hemətait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[hematite]]
    Cách viết khác [[hematite]]

    17:47, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'hemətait/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematite

    Danh từ

    (khoáng chất) Hematit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quặng sắt đỏ

    Oxford

    N.

    (US hematite) a ferric oxide ore. [L haematites f. Gkhaimatites (lithos) bloodlike (stone) (as HAEMATIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X