• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mặt (kim cương...)===== =====Khía cạnh (vấn đề...)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====m...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fæsit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    18:16, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'fæsit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt (kim cương...)
    Khía cạnh (vấn đề...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mép vát cạnh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt (khớp)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt (nhỏ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    diện
    articular facet
    diện khớp
    mặt

    Oxford

    N.

    A particular aspect of a thing.
    One side of amany-sided body, esp. of a cut gem.
    One segment of a compoundeye.
    Faceted adj. (also in comb.). [F facette dimin. (asFACE, -ETTE)]

    Tham khảo chung

    • facet : National Weather Service
    • facet : Corporateinformation
    • facet : Chlorine Online
    • facet : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X