-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .facies=== =====Mặt; diện; bề mặt===== =====Dáng; vẻ===== =====(sinh học) quần di...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'feisiz</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .facies======Danh từ, số nhiều .facies===18:18, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diện
- facies articularis
- diện nhĩ (xương chậu)
- facies articularis carpea
- diện khớp cổ tay
- facies articularis superior tibiae
- diện khớp chầy trên
- facies costalis pulmonis
- diện sườn của phổi
- facies lunata
- diện bán nguyệt (của xương chậu)
Tham khảo chung
- facies : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ