• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .facies=== =====Mặt; diện; bề mặt===== =====Dáng; vẻ===== =====(sinh học) quần di...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'feisiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .facies===
    ===Danh từ, số nhiều .facies===

    18:18, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'feisiz/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .facies

    Mặt; diện; bề mặt
    Dáng; vẻ
    (sinh học) quần diện thay thế
    (địa chất) nham tướng; khoáng tướng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt diện
    tướng (đá)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vẻ mặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    diện
    facies articularis
    diện nhĩ (xương chậu)
    facies articularis carpea
    diện khớp cổ tay
    facies articularis superior tibiae
    diện khớp chầy trên
    facies costalis pulmonis
    diện sườn của phổi
    facies lunata
    diện bán nguyệt (của xương chậu)
    mặt

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 Med. the appearance or facial expression of anindividual.
    Geol. the character of rock etc. expressed by itscomposition, fossil content, etc. [L, = FACE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X