• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự buôn bán dọc theo bờ biển===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====buôn bán ven biển=====...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Cabotage</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    18:39, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /Cabotage/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn bán dọc theo bờ biển

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buôn bán ven biển
    chạy tàu ven biển
    vận chuyển hàng ven biển (buôn bán ven biển)
    vận tải biển trong nước

    Oxford

    N.

    Naut. coastal navigation and trade.
    Esp. Aeron. thereservation to a country of (esp. air) traffic operation withinits territory. [F f. caboter to coast, perh. f. Sp. caboCAPE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X