• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người báo cáo, người tường thuật===== =====Phóng viên===== ::press reporter ::phóng viên báo chí ::TV [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'pɔ:tə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:45, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ri'pɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người báo cáo, người tường thuật
    Phóng viên
    press reporter
    phóng viên báo chí
    TV reporter
    phóng viên truyền hình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người báo cáo
    nhà báo
    phóng viên

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Journalist, newspaperman, newspaperwoman, newsman,newswoman, correspondent, columnist, newswriter, gentleman orlady of the press, gentleman or lady of the fourth estate, Britpressman, presswoman; newscaster, news-presenter, commentator,broadcaster, anchorman, anchorwoman; photojournalist, cameraman,camerawoman, Colloq news-hound, news-hawk, news-hen, stringer:Reporters swarmed around the footballers who had returned homewith the World Cup.

    Oxford

    N.

    A person employed to report news etc. for newspapers orbroadcasts.
    A person who reports.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X