• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhầy===== ::the mucous membrane ::màng nhầy == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmyukəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:01, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ˈmyukəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhầy
    the mucous membrane
    màng nhầy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhớt

    Oxford

    Adj.

    Of or covered with mucus.
    Mucous membrane amucus-secreting epithelial tissue lining many body cavities andtubular organs.
    Mucosity n. [L mucosus (as MUCUS)]

    Tham khảo chung

    • mucous : National Weather Service
    • mucous : Corporateinformation
    • mucous : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X