-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
màng
- anal membrane
- màng hậu môn
- anisotropic membrane
- màng lọc không đẳng hướng
- asphalt membrane
- màng bitum (không thấm nước)
- basement membrane
- màng nền
- birth membrane
- màng ối và rau thái
- bituminous membrane
- màng bitum
- bituminous membrane
- màng bitum (chống thấm)
- bituminous membrane
- màng nhựa đường
- bituminous membrane
- màng nhựa đường (cách nước)
- built-up membrane
- màng chống thấm nhiều lớp
- cell membrane
- màng tế bào
- croupous membrane
- màng thanh quản
- curing membrane
- màng bảo dưỡng
- curing membrane
- màng bảo dưỡng (bê tông)
- curing membrane
- màng bảo dưỡng bê tông
- damp-proof membrane
- màng chống ẩm
- egg membrane
- màng trứng
- elastic membrane
- màng đàn hồi
- embryonic membrane
- màng phôi
- filter membrane
- màng lọc
- hyaline membrane
- màng trong
- hyaloid membrane
- màng pha lê (màng trong suốt bao quanh pha lê dịch trong mắt, phân cách pha lê dịch với võng mạc)
- hymenal membrane
- màng trinh
- ion-selective membrane
- màng chọn lọc ion
- ionic membrane
- màng thấm iron
- isolation membrane
- màng cách ly
- level gauge of membrane type
- cái đo mức kiểu màng mỏng
- limiting membrane internal
- màng ngăn trong
- livory membrane
- màng ngà răng
- membrane analogy
- sự tương tự màng
- membrane analogy
- sự tương tự màng mỏng
- membrane analogy
- tương tự màng
- membrane bunking
- sự uốn màng mỏng
- membrane bunking
- sự vênh màng mỏng
- membrane distillation
- máy chiết suất dùng màng
- membrane equation
- phương trình màng
- membrane filter
- bộ lọc màng
- membrane filter
- thiết bị lọc kiểu màng
- membrane filter
- thiết bị lọc màng
- membrane filtration
- màng lọc
- membrane flashing
- màng chống thấm ở mái
- membrane foaming compound
- hợp chất màng tạo bọt
- membrane gage
- áp kế màng
- membrane keyboard
- bàn phím có màng che
- membrane keyboard
- bàn phím màng
- membrane keyswitch
- chuyển mạch màng
- membrane keyswitch
- công tắc kiểu màng
- membrane loudspeaker
- loa màng
- membrane manometer
- áp kế kiểu màng
- membrane manometer
- manomet kiểu màng
- membrane manometer
- manômet kiểu màng
- membrane member
- màng mỏng
- membrane of waterproofing
- màng chống thấm
- membrane panel
- tấm (màng) mỏng
- membrane potential
- điện thế màng
- membrane potential
- hiệu thế màng
- membrane potential
- thế màng
- membrane pump
- bơm kiểu màng
- membrane separation
- tách chất dùng màng
- membrane state
- trạng thái màng
- membrane stress
- ứng suất màng
- membrane stresses
- ứng suất màng
- membrane structure
- kết cấu màng mỏng
- membrane theory
- lý thuyết màng
- membrane valve
- van kiểu màng
- membrane vibration
- dao động màng
- membrane vibration
- rung màng
- membrane water vapour barrier
- tấm chắn hơi kiểu màng
- membrane waterproofing
- màng không thấm nước
- membrane-forming curing compound
- hợp chất tạo màng bảo dưỡng
- method of membrane analogy
- phương pháp tương tự màng
- mucous membrane
- lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)
- nictitating membrane
- màng thuẫn, màng nhầy
- nuclear membrane
- màng nhân
- olfactory membrane
- màng khứu
- palatine membrane
- màng vòm màng
- periodontal membrane
- màng nha chu (dây chằng nha chu)
- plasma membrane
- màng sinh chất
- polymer electrolyte membrane fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme
- porous membrane
- màng xốp
- proton exchange membrane
- kiểu mảng trao đổi prôton
- pyogenic membrane
- màng tạo mủ
- rubber membrane
- màng cao su
- sarking membrane
- lớp màng lót (chống thấm)
- sarking membrane
- màng bao
- semipermeable membrane
- màng bán thấm
- serous membrane (serosa)
- màng thanh dịch (thanh mạc)
- shell membrane
- màng vỏ trứng
- slip sheet membrane
- tấm màng chống thấm
- synovial membrane
- màng hoạt dịch
- synthetic membrane
- màng chất dẻo tổng hợp
- tympanic membrane
- màng nhĩ
- vitelline membrane
- màng não hoàn
- water filled rubber membrane method
- phương pháp màng cao su đựng đầy nước
- water-proof membrane
- màng không thấm nước
- waterproof membrane
- màng chống thấm
- waterproofing membrane
- màng chống thấm
- waterproofing membrane
- màng không thấm nước
màng mỏng
Giải thích EN: A thin covering; specific uses include: a weather-resistant roof covering that consists of several layers of felt and bitumen embedded in asphalt; used primarily in built-up roofing that requires a moderate degree of flexibility.
Giải thích VN: Một lớp phủ mỏng; đặc biệt thường được sử dụng tại các mái che chống nước hình thành bởi nhiều lớp nỉ, dạ được phết nhựa đường; chúng cũng được sử dụng chủ yếu tại các nhà có mái san sát nhau, đòi hỏi một độ khó thi công vừa phải.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ