• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự co cứng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cột thon từ đáy đến đỉnh===== ''Gi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kənˈtræktʃər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:27, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /kənˈtræktʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự co cứng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cột thon từ đáy đến đỉnh

    Giải thích EN: A narrowing of the girth of a column, usually as a function of entasis.

    Giải thích VN: Chỉ sự thu hẹp chu vi của cột, giống như chức năng của đường chỉ dọc cột.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X