• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn===== ::a nettle-rash ::chứng mày đay =====(từ lóng) sự x...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ræʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:46, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ræʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn
    a nettle-rash
    chứng mày đay
    (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng
    a rash of ugly new houses
    sự xuất hiện ồ ạt của những ngôi nhà mới xấu xí

    Tính từ (so sánh)

    Hấp tấp, vội vàng
    Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
    Don't make a rash promise
    Đừng có mà hứa liều

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại ban

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Impetuous, impulsive, unthinking, thoughtless, foolhardy,unconsidered, ill-considered, ill-advised, injudicious,imprudent, indiscreet, precipitate, hasty, careless, heedless,reckless, headlong, wild, madcap, hare-brained, hotheaded,adventurous, quixotic, venturesome, audacious, bold, dashing,brash, devil-may-care: It was rash of him to try to sail roundthe world single-handed, but he did it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X