-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn===== ::a nettle-rash ::chứng mày đay =====(từ lóng) sự x...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ræʃ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:46, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Impetuous, impulsive, unthinking, thoughtless, foolhardy,unconsidered, ill-considered, ill-advised, injudicious,imprudent, indiscreet, precipitate, hasty, careless, heedless,reckless, headlong, wild, madcap, hare-brained, hotheaded,adventurous, quixotic, venturesome, audacious, bold, dashing,brash, devil-may-care: It was rash of him to try to sail roundthe world single-handed, but he did it.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ