-
(đổi hướng từ Houses)
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ) nuôi ở trong nhà (động vật)
- to eat sb out of house and home
- ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
- a half-way house
- nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
- master in one's own house
- tự định đoạt công việc của mình
- not a dry eye in the house
- ai cũng xúc động, không ai bình thản được
- to set up house together
- sống với nhau như vợ chồng
- as safe as houses
- rất an toàn, an toàn vô cùng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hãng
- business house
- hãng buôn
- cliff house
- nhà trong hang đá
- custom house entry
- hàng lang hải quan
- freight house
- kho hàng
- freight house
- nhà chứa hàng hóa
- freight house
- nhà kho chứa hàng
- house flag
- cờ hãng
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- publishing house
- hãng xuất bản
- software house
- hãng phần mềm
Kinh tế
buồng
- air-conditioned smoke-house
- buồng xông khói có điều hòa không khí
- cabinet t-type smoke-house
- buồng xông khói dạng tủ
- circular smoke-house
- buồng xông khói có khung quay
- continuous smoke-house
- buồng xông khói liên tục
- continuous smoke-house
- buồng xông khói tự động
- electric smoke-house
- buồng xông khói bằng điện
- gas-operated smoke-house
- buồng xông khói bằng khí
- pilot house
- buồng lái (tàu)
- pre-fab smoke-house
- buồng xông khói tập trung
- revolving-type smoke-house
- buồng hun khói dạng băng tải
- revolving-type smoke-house
- buồng xông khói tự động
- rotary smoke-house
- buồng hun khói dạng thùng quay
- smoke-house
- buồng xông khói
- smoke-house alley
- đường thông vào buồng hun khói
công ty
- Accepting House Committee
- ủy hội Các công ty Nhận trả (Hối phiếu) (Anh)
- arbitrage house
- công ty mua bán ngoại hối
- arbitrated house
- công ty mua bán ngoại tệ
- arbitrated house
- công ty sáo hối
- commission house
- công ty môi giới
- commission house
- công ty môi giới chứng khoán
- companies house
- cục quản lý công ty
- design house
- công ty tạo mẫu
- design house
- công ty thiết kế
- external house magazine
- tạp chí bên ngoài công ty
- external house magazine
- tạp chí ngoài công ty
- finance house
- công ty tài chính
- Finance House Association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- house account
- tài khoản của công ty môi giới chứng khoán
- house bill (s)
- hối phiếu công ty
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- house flag
- cờ công ty
- house flag
- cờ công ty tàu biển
- house journal
- báo (nội bộ) của công ty
- house maintenance requirement
- quy định duy trì của công ty môl giới chứng khoán
- house mark
- hãn hiệu công ty
- house mark
- nhãn hiệu của công ty
- house of issue
- công ty phát hành (chứng khoán)
- house organ
- cơ quan ngôn luận của công ty
- house requirement
- quy định của công ty môi giới chứng khoán
- house union
- nghiệp đoàn công ty
- in-house agency
- đại lý quảng cáo trong công ty
- internal house magazine
- tạp chí nội bộ công ty
- issuing house
- công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
- jobbing house
- công ty môi giới chứng khoán
- securities house
- công ty chứng khoán
- software house
- cơ sở/công ty phần mềm
- stock -exchange clearing house
- công ty thanh toán giao dịch chứng khoán
- wholesale house
- công ty bán sỉ
hãng
- Accepting House Committee
- ủy ban các ngân hàng chấp nhận
- agency house
- hãng đại lý
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán phiếu khoán của ngân hàng
- banker's clearing house
- sở thanh toán ngân hàng
- broking house
- hãng môi giới
- business house
- hãng buôn
- buying indent house
- đại lý (đặt hàng) của người mua nước ngoài
- clearing house
- phòng bù trừ (giữa các ngân hàng)
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing House interbank Payments System
- Sở bù trừ Liên ngân hàng Quốc Tế
- commercial house
- hãng buôn
- commercial house
- thương hãng
- commercial paper house
- hãng thương phiếu
- commission house
- hãng đại lý hoa hồng
- commission house
- hãng giao dịch ủy thác
- confirming house
- hãng đại lý mua hàng
- discount house
- cửa hàng bán giá hạ
- discount house
- hàng chiết khấu
- export commission house
- hàng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export commission house
- hãng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export house
- hãng buôn xuất khẩu
- finance house
- hãng kinh doanh tiền tệ
- house account
- tài khoản tại hãng
- house agency
- hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra
- house aviation Subcommittee
- phân ban hàng không hạ viện
- house call
- gọi vốn của hãng
- house cheque
- chi phiếu nội bộ của ngân hàng
- house of business
- hãng buôn
- house of issue
- hãng bao tiêu phát hành
- house rules
- những quy tắc của hãng
- house-to-house canvassing
- sự đi chào hàng đến từng nhà
- house-to-house salesman
- người chào hàng đến từng nhà
- house-to-house selling
- bán hàng đến từng nhà
- import house
- hãng buôn nhập khẩu
- in-house agency
- đại lý tại hãng
- in-house agency
- hãng quảng cáo tự đặt
- indent house
- hãng đặt hàng nhập khẩu
- indent house
- nhà đại lý mua hàng
- installment house
- cửa hàng bán trả góp
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- issuing house
- công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
- licensed house
- hãng buôn có môn bài
- mail-order house
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mercantile house
- hãng buôn
- mercantile house
- hãng doanh nghiệp
- mercantile house
- nhà hàng thương mại
- merchanting house
- hãng buôn (xuất khẩu)
- Plantation House
- Nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)
- schlock house
- cửa hàng bán đồ xấu
- show house
- nhà trưng bày hàng mẫu
- tied house
- nhà hàng bị ràng buộc
- trading house
- hãng buôn
- Trinity House
- Sở quản lý Hàng vụ
- Trinity House
- Sở Quản lý Hàng vụ (một tổ chức hàng hải của Anh thời xưa)
- wholesale house
- cửa hàng bán sỉ
- wholesale house
- hãng buôn sỉ
- wire house
- hãng môi giới lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , apartment , box * , building , bullpen , castle , cave * , commorancy , condo , condominium , co-op , coop , crash pad * , crib * , cubbyhole * , den , diggings , digs , domicile , dump * , dwelling , edifice , flat , flophouse * , habitation , hole in the wall , home , home plate , homestead , joint , kennel , layout , lean-to * , mansion , pad , pied-
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ