• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà kinh doanh, thương gia===== ::big businessman ::nhà đại tư bản =====Người quen giao dịch===== == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'biznismən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:49, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'biznismən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà kinh doanh, thương gia
    big businessman
    nhà đại tư bản
    Người quen giao dịch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà doanh nghiệp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    doanh nhân
    nhà doanh nghiệp
    nhà kinh doanh

    Oxford

    N.

    (pl. -men; fem. businesswoman, pl. -women) a man or womanengaged in trade or commerce, esp. at a senior level (see alsobusiness person).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X