• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) bạn, bạn thân===== =====(ngành mỏ) cai mỏ===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:53, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bʌti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) bạn, bạn thân
    (ngành mỏ) cai mỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cai thợ
    đốc công
    giám công
    người cai thầu
    thể thức bao khoán
    thể thức lãnh công
    thợ cả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Abut, join, meet: This wall butts up against my garage.2 butt in or into. interfere, intrude, interrupt, Colloq USkibitz; meddle: Please let me finish a sentence without buttingin. Don't butt into my affairs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X