• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn)
    ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn=====
    -
    ::[[to]][[monkey]][[with]][[a]][[buzz-saw]]
    +
    ::[[to]] [[monkey]] [[with]] [[a]] [[buzz-saw]]
    ::chơi với lửa
    ::chơi với lửa

    08:06, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bʌzsɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn
    to monkey with a buzz-saw
    chơi với lửa


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lưỡi cưa tròn (máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X