• /´mʌηki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con khỉ
    (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
    Cái vồ (để nện cọc)
    (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
    to get one's monkey up

    Xem get

    to have a monkey on one's back
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện

    Ngoại động từ

    Bắt chước

    Nội động từ

    Làm trò khỉ, làm trò nỡm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) ( + about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Búa nện, vồ nện, lỗ thao

    Cơ khí & công trình

    cỡ nhỏ (máy)

    Xây dựng

    búa treo
    cột nâng nhẹ
    móc trục

    Y học

    khỉ

    Kỹ thuật chung

    búa
    búa đóng
    cái vồ
    đầu búa
    lỗ tháo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X