• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Còi (nhà máy...)===== =====(điện học) máy con ve===== =====(quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌzə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:07, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bʌzə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Còi (nhà máy...)
    (điện học) máy con ve
    (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kèn chuông (điện)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kèn chuông
    máy con ve (điện)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy con ve
    máy rung âm

    Oxford

    N.

    An electrical device, similar to a bell, that makes abuzzing noise.
    A whistle or hooter.

    Tham khảo chung

    • buzzer : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X