• /'bʌzə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Còi (nhà máy...)
    (điện học) máy con ve
    (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kèn chuông (điện)

    Xây dựng

    kèn chuông
    máy con ve (điện)

    Kỹ thuật chung

    máy con ve
    máy rung âm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X