• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæηkə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:53, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kæηkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm loét miệng
    (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
    Bệnh thối mục (cây)
    (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát

    Động từ

    Làm loét; làm thối mục
    Hư, đổ đốn, thối nát

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bình hô hấp
    ôxi hóa

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    loét, loẻt miệng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh mục
    bệnh thối (ở cây ăn quả)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a destructive fungus disease of trees andplants. b an open wound in the stem of a tree or plant.
    Zool. an ulcerous ear disease of animals esp. cats and dogs.
    Med. an ulceration esp. of the lips.
    A corrupting influence.
    V.tr.
    Consume with canker.
    Corrupt.
    (as cankeredadj.) soured, malignant, crabbed.
    Cankerous adj. [OEcancer & ONF cancre, OF chancre f. L cancer crab]

    Tham khảo chung

    • canker : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X