• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ ăn thịt người===== =====Thú ăn thịt đồng loại===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Ant...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kænibəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:00, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kænibəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ ăn thịt người
    Thú ăn thịt đồng loại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Anthropophagite, man-eater: They were said to have beencaptured by cannibals living in remote regions.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person who eats human flesh.
    An animalthat feeds on flesh of its own species.
    Adj. of or like acannibal.
    Cannibalism n. cannibalistic adj.cannibalistically adv. [orig. pl. Canibales f. Sp.: var. ofCaribes name of a W.Ind. nation]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X