-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute , bush dweller , cruel person , head-hunter , ogre , ogress , primitive , ruffian , savage , anthropophagi , anthropophagite.--a. anthropophagous , cannibalism , long pig , man-eater
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ