-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'nesisəri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==15:15, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Indispensable, essential, required, needed, compulsory,requisite, vital, demanded, imperative, obligatory, needful, ofthe essence, important, of the utmost importance, top-priority,high-priority, urgent, exigent, compelling, life-and-death orlife-or-death: A good diet is necessary for good health. It isnecessary that you come at once. Take the necessary steps to getthe job done. 2 inevitable, unavoidable, inescapable,ineluctable: In the circumstances, we find it necessary to askfor your resignation.
Oxford
Adj. & n.
Requiring to be done, achieved, etc.;requisite, essential (it is necessary to work; lacks thenecessary documents).
Determined, existing, or happening bynatural laws, predestination, etc., not by free will; inevitable(a necessary evil).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ