• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung===== =====(âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm===== ::[[t...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'kʌmpənimənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    18:21, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ə'kʌmpənimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
    (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm
    to sing with a piano accompaniment
    hát có đệm đàn piano

    Oxford

    N.

    Mus. an instrumental or orchestral part supporting orpartnering a solo instrument, voice, or group.
    Anaccompanying thing; an appendage. [F accompagnement (asACCOMPANY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X