• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự buồn nôn; sự lộn mửa===== =====Sự kinh tởm, sự tởm===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nɔ:sjə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'nɔ:sjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buồn nôn; sự lộn mửa
    Sự kinh tởm, sự tởm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    buồn nôn
    nausea epidemica
    chứng buồn nôn dịch
    nausea gravidarum
    chứng buồn nôn nghén

    Oxford

    N.

    A feeling of sickness with an inclination to vomit.
    Loathing; revulsion. [L f. Gk nausia f. naus ship]

    Tham khảo chung

    • nausea : National Weather Service
    • nausea : Corporateinformation
    • nausea : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X