-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , aversion , biliousness , disgust , hatred , loathing , offense , qualm , qualms , queasiness , regurgitation , rejection , repugnance , retching , squeamishness , vomiting , dizziness , qualmishness , revulsion , seasickness , sickness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ