• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hỗn độn=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">keɪˈɒtɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /keɪˈɒtɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn độn
    hỗn loạn
    chaotic motion
    chuyển động hỗn loạn
    chaotic nature
    bản chất hỗn loạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Formless, shapeless, incoherent, disordered, disorderly,disorganized, unorganized, unsystematic, unsystematized,unmethodical, haphazard, irregular, helter-skelter, confused,topsy-turvy, jumbled, higgledy-piggledy, Brit shambolic: Thepresent solar system is thought to have condensed from a chaoticmass of nebulous matter. The rules may seem chaotic at firstsight. 2 tumultuous, noisy, clamorous, uproarious, wild,riotous, frenzied, hectic, turbulent, unstuck: The pressconference became chaotic when the president announced hisresignation.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X