• /keɪˈɒtɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hỗn độn
    hỗn loạn
    chaotic motion
    chuyển động hỗn loạn
    chaotic nature
    bản chất hỗn loạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X