• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều kem===== =====Mượt, mịn===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuộc kem===== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kri:mi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:23, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'kri:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều kem
    Mượt, mịn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kem

    Nguồn khác

    • creamy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (creamier, creamiest) 1 like cream in consistency orcolour.
    Rich in cream.
    Creamily adv. creaminess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X