• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người)===== ::to fall [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">proʊn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    05:56, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /proʊn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người)
    to fall prone
    ngã sấp xuống; sóng soài
    lying prone
    nằm sấp
    Ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn)
    to be prone to something
    có ý ngả về việc gì
    to be prone to anger
    dễ giận, dễ cáu
    strike prone industries
    những ngành công nghiệp dễ xảy ra bãi công
    accident prone
    dễ gặp tai nạn
    Nghiêng, dốc (mặt đất...)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    úp sấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nằm sấp
    dễ bị hỏng
    dễ bị hư

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Face down or downwards or chiefly US downward,prostrate, lying down, reclining, recumbent, horizontal,procumbent, Formal or technical decumbent, accumbent: She waslying prone, resting between push-ups.
    Inclined, apt, likely,liable, disposed, predisposed, of a mind, subject, given,tending, leaning: They are prone to petty squabbles.

    Oxford

    Adj.

    A lying face downwards (cf. SUPINE). b lying flat;prostrate. c having the front part downwards, esp. the palm ofthe hand.
    (usu. foll. by to, or to + infin.) disposed orliable, esp. to a bad action, condition, etc. (is prone to bitehis nails).
    (usu. in comb.) more than usually likely tosuffer (accident-prone).
    Archaic with a downward slope ordirection.
    Pronely adv. proneness n. [ME f. L pronus f.pro forwards]

    Tham khảo chung

    • prone : National Weather Service
    • prone : Corporateinformation
    • prone : Chlorine Online
    • prone : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X