-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪmˈpʌlsɪv</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:59, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Impetuous, emotional, unpredictable, unpremeditated,unplanned, spur-of-the-moment, extemporaneous, unconsidered,offhand, instinctive, involuntary, spontaneous, quick, sudden,precipitate, immediate, snap, rash, headlong, rash, reckless,devil-may-care, foolhardy, madcap, wild: You may say that itwas impulsive of me to give her all that money, but I love her.
Tham khảo chung
- impulsive : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
