-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả dứa; cây dứa (như) pine===== ::fresh/tinned pineapple ::dứa tươi/dứa đóng hộp ::pineapple juice :...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pain,æpl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:47, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Quả dứa; cây dứa (như) pine
- fresh/tinned pineapple
- dứa tươi/dứa đóng hộp
- pineapple juice
- (thuộc ngữ) nước dứa
Oxford
N.
A tropical plant, Ananas comosus, with a spiral ofsword-shaped leaves and a thick stem bearing a large fruitdeveloped from many flowers.
The fruit of this, consisting ofyellow flesh surrounded by a tough segmented skin and toppedwith a tuft of stiff leaves. [PINE(1), from the fruit'sresemblance to a pine cone]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ