• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác problematical ===Tính từ=== =====Khó giải quyết, khó hiểu===== =====Còn phải bàn; khôn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌprɒbləˈmætɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    05:14, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /ˌprɒbləˈmætɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác problematical

    Tính từ

    Khó giải quyết, khó hiểu
    Còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Problematical, difficult, uncertain, questionable,questioned, doubtful, doubted, debatable, disputable, disputed,unsattled, moot, undecided, controversial, tricky, touchy,sensitive, Colloq hairy, iffy: The value of treating colds withmassive doses of vitamin C is problematic.

    Oxford

    Adj.

    (also problematical) 1 attended by difficulty.
    Doubtfulor questionable.
    Logic enunciating or supporting what ispossible but not necessarily true.
    Problematically adv. [Fprobl‚matique or LL problematicus f. Gk problematikos (asPROBLEM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X