-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đến sau, theo sau, xảy ra sau===== ===Giới từ=== =====( subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsʌbsɪkwənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:49, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- subsequent : National Weather Service
- subsequent : Corporateinformation
- subsequent : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ