• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đến sau, theo sau, xảy ra sau===== ===Giới từ=== =====( subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌbsɪkwənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:49, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /ˈsʌbsɪkwənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đến sau, theo sau, xảy ra sau

    Giới từ

    ( subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Succeeding, following, ensuing, next, future, later,successive; resultant, resulting, consequent: Subsequentgovernments have failed to solve the problem.
    Prep.
    Subsequent to. after, following, succeeding, in thewake or aftermath of: Further problems arose subsequent totheir second term of office.

    Oxford

    Adj.

    (usu. foll. by to) following a specified event etc. intime, esp. as a consequence.
    Subsequently adv. [ME f. OFsubsequent or L subsequi (as SUB-, sequi follow)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X