• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:01, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt hơn
    Với xa hơn

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bán kính làm việc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều dài
    khoảng chìa

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Reach further than.
    Surpass.
    Poet.stretch out (one's arms etc.).
    N.
    A any organization'sinvolvement with or influence in the community, esp. in thecontext of social welfare. b the extent of this.
    The extentor length of reaching out (an outreach of 38 metres).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X