• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trạng thái ...)
    n (độ chờ)
    Dòng 22: Dòng 22:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====độ chờ=====
    +
    =====độ chờ=====
     +
    =====độ trễ=====
    =====góc trễ=====
    =====góc trễ=====

    16:13, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    trạng thái ẩn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trạng thái ẩm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chờ
    độ trễ
    góc trễ
    thời gian chờ
    latency period
    khoảng thời gian chờ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X