• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục===== ::a convincing speaker ::người nói chuyện nghe thuyết ph...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən,vinsiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:37, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /kən,vinsiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
    a convincing speaker
    người nói chuyện nghe thuyết phục
    a convincing argument
    lý lẽ có sức thuyết phục

    Oxford

    Adj.

    Able to or such as to convince.
    Leaving no margin ofdoubt, substantial (a convincing victory).
    Convincingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X