-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có rận; có chấy===== =====Tồi tệ, tệ hại===== =====(từ lóng) ( + with) đầy rẫy, l...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'lauzi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==18:08, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Awful, terrible, mean, contemptible, low, base, hateful,detestable, despicable, vile, wretched, miserable, scurvy,dirty, vicious, Colloq rotten: Telling tales to the teacher wasa lousy thing to do.
Bad, poor, awful, terrible, inferior;low-quality, shoddy, shabby, inferior, miserable, second-rate,wretched: We had lousy seats for the theatre last week. Thedealer seems to have sold you a really lousy car. 3 pedicular,pediculous, Brit lice-infested, lice-ridden, US louse-infested,louse-ridden: Even lice are lousy - they have their ownparasites.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ