• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến===== ===Danh từ=== =====( the foregoing) những điều đã nói ở trên...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:03, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr-/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến

    Danh từ

    ( the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cận đề

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Preceding, above, former, previous, precedent, prior,antecedent; earlier, preliminary, anterior; aforementioned,aforesaid: The foregoing paragraph set forth the principles.

    Oxford

    Adj.

    Preceding; previously mentioned.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X