• /fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr-/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến

    Danh từ

    ( the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cận đề

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X