• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ===Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae===
    ===Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae===
    -
    =====Bao, vỏ bọc=====
    +
    =====bướm, bím=====
    -
    =====(giải phẫu) âm đạo=====
    +
    =====bao, vỏ bọc=====
    -
    =====(thực vật học) bẹ (lá)=====
    +
    =====(giải phẫu) âm đạo, âm vật=====
     +
    =====(thực vật học) bẹ (lá)=====
     +
    =====lồn, lỗ lồn
    -
    =====(lịch sự) quan sinh dục nữ, vùng kín=====
    +
    =====(lịch sự) quan sinh dục nữ, vùng kín=====
    == Y học==
    == Y học==

    08:02, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /və´dʒainə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae

    bướm, bím
    bao, vỏ bọc
    (giải phẫu) âm đạo, âm vật
    (thực vật học) bẹ (lá)

    =====lồn, lỗ lồn

    (lịch sự) cơ quan sinh dục nữ, vùng kín

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    âm đạo

    Oxford

    N.

    (pl. vaginas or vaginae) 1 the canal between the uterus andvulva of a woman or other female mammal.
    A sheath formedround a stem by the base of a leaf.
    Vaginal adj. vaginitisn. [L, = sheath, scabbard]

    Tham khảo chung

    • vagina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X