-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vật liệ...)
Dòng 11: Dòng 11: =====Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner==========Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner=====+ + == Dệt may==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống định hình======= Xây dựng==== Xây dựng==Dòng 25: Dòng 29: =====A devicefor forming filaments of synthetic fibre.==========A devicefor forming filaments of synthetic fibre.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category: Dệt may]]15:52, ngày 21 tháng 6 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Dệt may
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ