• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) sán dây, sán xơ mít===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sán dây==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teipwз:m</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:56, ngày 30 tháng 6 năm 2008

    /'teipwз:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sán dây, sán xơ mít

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sán dây

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh giun sán

    Oxford

    N.

    Any flatworm of the class Cestoda, with a body likesegmented tape, living as a parasite in the intestines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X