• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác liberalise ===Ngoại động từ=== =====Mở rộng tự do; làm cho có tự do===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlɪbərəˌlaɪz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:46, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /ˈlɪbərəˌlaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác liberalise

    Ngoại động từ

    Mở rộng tự do; làm cho có tự do

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tự do hóa (mậu dịch)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Broaden, widen, extend, expand, stretch, enlarge: Thepurpose of the law is to liberalize the functions of solicitors.2 loosen, ease, slacken, relax, modify, change, moderate,soften: The police really ought to liberalize the parkingregulations in this area.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (also -ise) make or become more liberal or lessstrict.
    Liberalization n. liberalizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X