-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="purple">'efәt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)(→ứng suất)
Dòng 27: Dòng 27: =====ứng lực==========ứng lực=====- =====ứng suất=====+ =====ứng suất, co gang======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:02, ngày 3 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ